Đọc nhanh: 台江区 (thai giang khu). Ý nghĩa là: Quận Taijiang của thành phố Phúc Châu 福州市 , Phúc Kiến.
✪ 1. Quận Taijiang của thành phố Phúc Châu 福州市 , Phúc Kiến
Taijiang district of Fuzhou city 福州市 [Fu2 zhōu shì], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台江区
- 江水 倒灌 市区
- nước sông chảy ngược vào thành phố.
- 一定 压得 住 台
- Nhất định sẽ trụ lại được trên sân khấu.
- 上台 讲话
- lên bục nói chuyện.
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 景区 立着 观光台
- Khu thắng cảnh có đài quan sát.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 一薰 一 莸 ( 比喻 好 的 和 坏 的 有 区别 )
- một cọng cỏ thơm, một cọng cỏ thối (ví với có sự phân biệt xấu tốt)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
台›
江›