Đọc nhanh: 可食用米纸 (khả thực dụng mễ chỉ). Ý nghĩa là: 1. Thực phẩm dạng tấm mỏng làm từ gạo 2. Bánh đa nem làm từ gạo.
可食用米纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. 1. Thực phẩm dạng tấm mỏng làm từ gạo 2. Bánh đa nem làm từ gạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可食用米纸
- 干 木耳 要 泡 发后 才 可以 食用
- Mộc nhĩ khô sau khi ngâm nước mới có thể sử dụng
- 玉米须 可以 用来 泡茶
- Râu ngô có thể dùng để pha trà.
- 蒜 的 叶子 可以 食用
- Lá tỏi có thể được dùng để ăn.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 尜 汤 ( 用 玉米面 等 做 的 食品 )
- canh bột bắp hình cái cá.
- 竹筒 可以 用来 存放 米
- Ống tre có thể dùng để lưu trữ gạo.
- 竹子 可以 用来 制作 纸张
- Tre có thể dùng để làm giấy.
- 粗 磨粉 谷类 植物 完全 或 粗磨 的 可食用 颗粒
- Hạt ăn được của cây lúa mài hoặc xay thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
用›
米›
纸›
食›