Đọc nhanh: 可食用纸 (khả thực dụng chỉ). Ý nghĩa là: Thực phẩm dạng giấy ăn được.
可食用纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thực phẩm dạng giấy ăn được
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可食用纸
- 干 木耳 要 泡 发后 才 可以 食用
- Mộc nhĩ khô sau khi ngâm nước mới có thể sử dụng
- 一百块 钱交 伙食费 , 五十块 钱 零用
- một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
- 蒜 的 叶子 可以 食用
- Lá tỏi có thể được dùng để ăn.
- 竹子 可以 用来 制作 纸张
- Tre có thể dùng để làm giấy.
- 他用 手 镇住 了 纸张
- Anh ấy dùng tay đè tờ giấy lại.
- 粗 磨粉 谷类 植物 完全 或 粗磨 的 可食用 颗粒
- Hạt ăn được của cây lúa mài hoặc xay thô.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 他们 用 一周 时间 教 速成 英语课程 那 几天 可真 紧张
- "Họ dành một tuần để giảng dạy khóa học tiếng Anh nhanh, những ngày đó thực sự căng thẳng!"
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
用›
纸›
食›