Đọc nhanh: 可靠账 (khả kháo trướng). Ý nghĩa là: Tài khoản đáng tin cậy.
可靠账 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tài khoản đáng tin cậy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可靠账
- 他 不 太 可靠 , 爱 迟到
- Anh ấy không đáng tin lắm, thường xuyên đi trễ.
- 关键时刻 他 可 可靠 啦 !
- Thời khắc quan trọng anh ấy rất đáng tin cậy đó.
- 他 是 可靠 的 人
- Anh ấy là người đáng tin cậy.
- 他 很 可靠 , 能 帮 我
- Anh ấy rất đáng tin cậy, có thể giúp tôi.
- GUCCI 是 一个 可靠 品牌
- GUCCI là một thương hiệu đáng tin cậy.
- 他 终于 可以 勾掉 这笔 账 了
- Anh ấy cuối cùng đã có thể xóa khoản nợ này.
- 他 可以 依靠 全市 的 网络
- Anh ấy có cả một thành phố để loại bỏ.
- 他 真诚 可靠 , 朋友 很多
- Anh ấy chân thành và đáng tin cậy, có nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
账›
靠›