可靠账 kěkào zhàng
volume volume

Từ hán việt: 【khả kháo trướng】

Đọc nhanh: 可靠账 (khả kháo trướng). Ý nghĩa là: Tài khoản đáng tin cậy.

Ý Nghĩa của "可靠账" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

可靠账 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tài khoản đáng tin cậy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可靠账

  • volume volume

    - tài 可靠 kěkào ài 迟到 chídào

    - Anh ấy không đáng tin lắm, thường xuyên đi trễ.

  • volume volume

    - 关键时刻 guānjiànshíkè 可靠 kěkào la

    - Thời khắc quan trọng anh ấy rất đáng tin cậy đó.

  • volume volume

    - shì 可靠 kěkào de rén

    - Anh ấy là người đáng tin cậy.

  • volume volume

    - hěn 可靠 kěkào néng bāng

    - Anh ấy rất đáng tin cậy, có thể giúp tôi.

  • volume volume

    - GUCCI shì 一个 yígè 可靠 kěkào 品牌 pǐnpái

    - GUCCI là một thương hiệu đáng tin cậy.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 可以 kěyǐ 勾掉 gōudiào 这笔 zhèbǐ zhàng le

    - Anh ấy cuối cùng đã có thể xóa khoản nợ này.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 依靠 yīkào 全市 quánshì de 网络 wǎngluò

    - Anh ấy có cả một thành phố để loại bỏ.

  • volume volume

    - 真诚 zhēnchéng 可靠 kěkào 朋友 péngyou 很多 hěnduō

    - Anh ấy chân thành và đáng tin cậy, có nhiều bạn bè.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOPO (月人心人)
    • Bảng mã:U+8D26
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phi 非 (+7 nét)
    • Pinyin: Kào
    • Âm hán việt: Kháo , Khốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HGRLY (竹土口中卜)
    • Bảng mã:U+9760
    • Tần suất sử dụng:Rất cao