Đọc nhanh: 台夯机 (thai hãng cơ). Ý nghĩa là: Máy đầm bàn.
台夯机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy đầm bàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台夯机
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 妈妈 奖 我 一台 新手机
- Mẹ thưởng cho tôi một cái điện thoại mới.
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 大队 花 了 6 0 0 0 元 钱 买 了 一台 磨面 机
- Đại đội mua một cái máy xay bột với giá 6000 tệ
- 在 这个 农家 庭院 里 停 着 一台 拖拉机
- Trong sân nhà nông trại này có một chiếc máy kéo đang đậu.
- 他们 更新 了 计算机 平台
- Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
- 他们 负责管理 几十台 机器
- Họ phụ trách quản lý mấy chục cái máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
夯›
机›