Đọc nhanh: 可贷资金的供给曲线 (khả thắc tư kim đích cung cấp khúc tuyến). Ý nghĩa là: Supply curve of loanable funds.
可贷资金的供给曲线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Supply curve of loanable funds
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可贷资金的供给曲线
- 社会主义 建设 的 资金 取给 于 人民 内部 积累
- tiền của để xây dựng chủ nghĩa có được từ sự tích luỹ trong nhân dân.
- 无轨电车 的 电能 是 通过 架空线 供给 的
- Năng lượng điện của xe điện không đường ray được cung cấp qua dây điện treo.
- 凡 连续 3 个 月 未领 工资 的 职工 可 享受 生活 补贴
- Người lao động không nhận lương trong 3 tháng liên tục được hưởng trợ cấp sinh hoạt
- 财政管理 对 资金 、 银行业 、 投资 和 信贷 的 管理
- Quản lý tài chính là việc quản lý vốn, ngân hàng, đầu tư và tín dụng.
- 政府 供给 了 灾区 所 需 的 物资
- Chính phủ cung cấp vật liệu cần thiết cho khu vực bị thiên tai.
- 我会 用 你 提供 的 信息 来 调查 , 以 确定 给 你 解封 的 可能性
- Tôi sẽ sử dụng thông tin bạn cung cấp để điều tra nhằm xác định khả năng bỏ chặn bạn.
- 公司 在 未 承认 负有责任 的 情况 下 同意 付给 赔偿金
- Công ty đồng ý bồi thường thiệt hại trong khi không thừa nhận trách nhiệm.
- 有时 银行 仅起 着 一种 托收 的 作用 , 而 毋需 对 任何一方 提供 资金
- Đôi khi ngân hàng chỉ đóng vai trò thu hộ, và không cần cung cấp vốn cho bất kỳ bên nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
可›
曲›
的›
线›
给›
贷›
资›
金›