Đọc nhanh: 供给曲线 (cung cấp khúc tuyến). Ý nghĩa là: Supply curve Đường cung.
供给曲线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Supply curve Đường cung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供给曲线
- 供电 线路
- đường dây cấp điện
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 学习用品 由 训练班 免费 供给
- Đồ dùng học tập được lớp học cung cấp miễn phí.
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
- 你 最好 给 电线 裹 上 绝缘胶布
- Bạn nên bọc băng cách điện vào dây điện.
- 无轨电车 的 电能 是 通过 架空线 供给 的
- Năng lượng điện của xe điện không đường ray được cung cấp qua dây điện treo.
- 双曲线 的 焦点 在 两侧
- Tiêu điểm của đường hyperbol nằm ở hai bên.
- 他 画出 的 曲线 很 流畅
- Anh ấy vẽ đường cong rất mượt mà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
曲›
线›
给›