Đọc nhanh: 台伯河 (thai bá hà). Ý nghĩa là: Tiber (sông ở Ý, nguồn nước chính của Rome).
✪ 1. Tiber (sông ở Ý, nguồn nước chính của Rome)
Tiber (river in Italy, the main watercourse of Rome)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台伯河
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 上台 讲话
- lên bục nói chuyện.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 我 买 了 伯台 手机
- Tôi mua một trăm cái điện thoại.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
台›
河›