Đọc nhanh: 台巴子 (thai ba tử). Ý nghĩa là: Yokel Đài Loan (derog.).
台巴子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yokel Đài Loan (derog.)
Taiwanese yokel (derog.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台巴子
- 他 生气 地扇 了 孩子 一巴掌
- Anh ấy tức giận tát một cái vào mặt đứa trẻ.
- 孩子 们 玩 得 很 巴结
- Bọn trẻ chơi rất hăng say.
- 孩子 搂 小猫 的 尾巴
- Đứa trẻ giật đuôi con mèo.
- 天气 干燥 , 桌子 都 巴缝 啦
- Trời hanh khô, mặt bàn nứt nẻ cả rồi.
- 孩子 的 眼睛 直 眨巴 , 想 是 困 了
- mắt thằng bé cứ chớp hoài, chắc là buồn ngủ rồi.
- 蝎子 的 长尾巴 上长 着 一个 有毒 的 蛰针
- Đuôi của con bọ cạp có một kim độc.
- 从 阳台 上 把 篮子 缒 下来
- thả cái làn từ ban công xuống.
- 他 猴 在 台阶 上 嗑瓜子 儿
- Nó ngồi chồm hổm trên thềm cắn hạt dưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
子›
巴›