Đọc nhanh: 可移动的非金属建筑物 (khả di động đích phi kim thuộc kiến trúc vật). Ý nghĩa là: Công trình xây dựng; có thể chuyên chở được không bằng kim loại.
可移动的非金属建筑物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công trình xây dựng; có thể chuyên chở được không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可移动的非金属建筑物
- 小狗 是 一种 可爱 的 动物
- Chó là động vật đáng yêu.
- 地震 使 建筑物 活动
- Động đất khiến tòa nhà bị rung lắc.
- 远处 的 建筑物 可见
- Các tòa nhà có thể nhìn thấy từ xa.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 古建筑 的 翼 耳 非常 宽阔
- Hai bên của toà kiến trúc rất rộng.
- 浮舟 用于 支撑 浮桥 的 船只 , 可以 轻易 移动 的 建造 物 , 如 平底船
- Thuyền phao được sử dụng để làm nền móng cho cầu phao, là một công trình di động dễ dàng di chuyển, như thuyền đáy bằng.
- 看 了 这座 建筑物 的 雏形 也 可 想见 它 的 规模 之大 了
- xem mô hình thu nhỏ của toà nhà này, cũng có thể tưởng tượng được quy mô đồ sộ của nó.
- 大熊猫 、 金丝猴 、 野牦牛 是 中国 的 珍稀动物
- Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
可›
属›
建›
物›
的›
移›
筑›
金›
非›