Đọc nhanh: 非金属简易小浴室 (phi kim thuộc giản dị tiểu dục thất). Ý nghĩa là: Buồng thay quần áo tắm không bằng kim loại.
非金属简易小浴室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Buồng thay quần áo tắm không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属简易小浴室
- 小伙 锤打 金属 薄片
- Chàng trai đập tấm kim loại mỏng.
- 他们 在 锻接 两个 金属件
- Họ đang rèn hàn hai miếng kim loại.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 金属 疲劳 现象
- hiện tượng "mỏi kim loại"
- 皇室 的 领地 并非 属于 国王 私人 所有 , 而是 属于 国家 的
- Lãnh thổ của hoàng gia không phải là tài sản riêng của vua mà là thuộc về quốc gia.
- 小燕 是 赵董 的 千金 , 也 是 非常 优秀 的 海归 人才
- Tiểu Yến là con gái của Triệu Tổng và là một nhân tài xuất sắc từ nước ngoài trở về.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 他 不 小心 惹起 了 是非
- Anh ấy vô tình gây ra rắc rối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
⺌›
⺍›
小›
属›
易›
浴›
简›
金›
非›