Đọc nhanh: 非金属建筑材料 (phi kim thuộc kiến trúc tài liệu). Ý nghĩa là: Vật liệu xây dựng không bằng kim loại.
非金属建筑材料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật liệu xây dựng không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属建筑材料
- 这些 材料 用于 建筑
- Những vật liệu này được dùng vào xây dựng.
- 采用 新型 建筑材料
- Sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 工地 有 很多 建筑材料
- Công trường có rất nhiều vật liệu xây dựng.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 这家 商店 出售 建筑材料
- Cửa hàng này bán vật liệu xây dựng.
- 这种 金属材料 很 耐用
- Vật liệu kim loại này rất bền.
- 我 爸爸 在 采购 建筑材料
- Bố tôi đang mua vật liệu xây dựng.
- 他们 装运 了 大量 建筑材料
- Họ đã vận chuyển một lượng lớn vật liệu xây dựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
建›
料›
材›
筑›
金›
非›