Đọc nhanh: 非金属建筑物 (phi kim thuộc kiến trúc vật). Ý nghĩa là: Công trình xây dựng; không bằng kim loại.
非金属建筑物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công trình xây dựng; không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属建筑物
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 古建筑 的 翼 耳 非常 宽阔
- Hai bên của toà kiến trúc rất rộng.
- 市政当局 要 拆毁 这些 建筑物 以 让出 地方 修筑 新 公路
- Chính quyền địa phương muốn phá dỡ các công trình này để tạo không gian cho việc xây dựng đường cao tốc mới.
- 口述 历史 属于 非 物质 文化
- Lịch sử truyền miệng là văn hóa phi vật thể.
- 公园 的 建筑物 错落有致 令人 赏心悦目
- Các kiến trúc công viên nằm rải rác đan xen khiến ta cảm thấy vui mắt.
- 寺 的 建筑风格 非常 独特
- Kiến trúc của nhà thờ Hồi giáo rất đặc biệt.
- 北京 有 很多 古色古香 的 建筑物
- Có rất nhiều tòa nhà cổ ở Bắc Kinh.
- 古代 的 建筑 非常 雄伟
- Kiến trúc cổ đại rất hùng vĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
建›
物›
筑›
金›
非›