Đọc nhanh: 可真不错 (khả chân bất thác). Ý nghĩa là: ngon xơi. Ví dụ : - 嘿, 咱们生产的机器可真不错呀! Này, những chiếc máy chúng tôi sản xuất thực sự rất tốt!
可真不错 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngon xơi
- 嘿 咱们 生产 的 机器 可真 不错呀 !
- Này, những chiếc máy chúng tôi sản xuất thực sự rất tốt!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可真不错
- 你 真的 愚不可及
- Bạn đúng là ngu không ai bằng.
- 今年 大 秋 真不错
- thu hoạch vụ thu năm nay thật tuyệt.
- 他 的 行为 真是 不可理喻
- Hành vi của anh ấy thật vô lý.
- 这件 连衣裙 真不错 。 只 可惜 太贵 了
- Thật là một chiếc váy đẹp. Chỉ đáng tiếc là nó quá đắt.
- 嘿 咱们 生产 的 机器 可真 不错呀 !
- Này, những chiếc máy chúng tôi sản xuất thực sự rất tốt!
- 人家 待 你 可 真不错
- Mọi người đối xử với anh thật tốt.
- 他 唱歌 真不错 , 每次 联欢 总 要 露一手
- anh ấy hát rất hay, mỗi lần liên hoan đều thể hiện năng khiếu riêng của mình.
- 你们 下棋 的 瘾头 儿可真 不小
- mức độ ghiền đánh cờ của các anh quả không nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
可›
真›
错›