可真不错 kě zhēn bùcuò
volume volume

Từ hán việt: 【khả chân bất thác】

Đọc nhanh: 可真不错 (khả chân bất thác). Ý nghĩa là: ngon xơi. Ví dụ : - , 咱们生产的机器可真不错呀! Này, những chiếc máy chúng tôi sản xuất thực sự rất tốt!

Ý Nghĩa của "可真不错" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

可真不错 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngon xơi

Ví dụ:
  • volume volume

    - hēi 咱们 zánmen 生产 shēngchǎn de 机器 jīqì 可真 kězhēn 不错呀 bùcuòya

    - Này, những chiếc máy chúng tôi sản xuất thực sự rất tốt!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可真不错

  • volume volume

    - 真的 zhēnde 愚不可及 yúbùkějí

    - Bạn đúng là ngu không ai bằng.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián qiū 真不错 zhēnbùcuò

    - thu hoạch vụ thu năm nay thật tuyệt.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 真是 zhēnshi 不可理喻 bùkělǐyù

    - Hành vi của anh ấy thật vô lý.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 连衣裙 liányīqún 真不错 zhēnbùcuò zhǐ 可惜 kěxī 太贵 tàiguì le

    - Thật là một chiếc váy đẹp. Chỉ đáng tiếc là nó quá đắt.

  • volume volume

    - hēi 咱们 zánmen 生产 shēngchǎn de 机器 jīqì 可真 kězhēn 不错呀 bùcuòya

    - Này, những chiếc máy chúng tôi sản xuất thực sự rất tốt!

  • volume volume

    - 人家 rénjiā dài 真不错 zhēnbùcuò

    - Mọi người đối xử với anh thật tốt.

  • volume volume

    - 唱歌 chànggē 真不错 zhēnbùcuò 每次 měicì 联欢 liánhuān zǒng yào 露一手 lòuyīshǒu

    - anh ấy hát rất hay, mỗi lần liên hoan đều thể hiện năng khiếu riêng của mình.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 下棋 xiàqí de 瘾头 yǐntóu 儿可真 érkězhēn 不小 bùxiǎo

    - mức độ ghiền đánh cờ của các anh quả không nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Chân
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMC (十月一金)
    • Bảng mã:U+771F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Cù , Cuò
    • Âm hán việt: Thác , Thố
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCTA (重金廿日)
    • Bảng mã:U+9519
    • Tần suất sử dụng:Rất cao