干得不错 gàn dé bùcuò
volume volume

Từ hán việt: 【can đắc bất thác】

Đọc nhanh: 干得不错 (can đắc bất thác). Ý nghĩa là: Làm rất tốt. Ví dụ : - 这项目你干得不错。 Bạn đã làm rất tốt trong dự án này.

Ý Nghĩa của "干得不错" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

干得不错 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Làm rất tốt

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 项目 xiàngmù 干得 gàndé 不错 bùcuò

    - Bạn đã làm rất tốt trong dự án này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干得不错

  • volume volume

    - 舞得 wǔdé 不错 bùcuò

    - Cô ấy múa rất tốt.

  • volume volume

    - 写给 xiěgěi 切尼 qiēní de 信写 xìnxiě hěn 不错 bùcuò

    - Đó là một bức thư hay mà bạn đã viết cho Cheney.

  • volume volume

    - 汉语 hànyǔ shuō 挺不错 tǐngbùcuò

    - Anh ấy nói tiếng Trung rất tốt.

  • volume volume

    - 学得 xuédé hái 不错 bùcuò

    - Cô ấy học cũng khá tốt.

  • volume volume

    - zhè 项目 xiàngmù 干得 gàndé 不错 bùcuò

    - Bạn đã làm rất tốt trong dự án này.

  • volume volume

    - guāng 空口 kōngkǒu shuō 不行 bùxíng 真抓实干 zhēnzhuāshígàn

    - chỉ toàn là nói suông thôi chứ không làm, phải nắm lấy cái thiết thực mà làm.

  • volume volume

    - 想起 xiǎngqǐ 自己 zìjǐ de 错误 cuòwù 心里 xīnli 不由得 bùyóude 一阵 yīzhèn 辣乎乎 làhūhū 发烧 fāshāo

    - anh ấy nghĩ đến sai lầm của mình, trong lòng bất giác nóng ran phát sốt.

  • volume volume

    - shuō 实在 shízài de 干得 gàndé 的确 díquè 不错 bùcuò

    - Thật ra mà nói, bạn làm cũng ổn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Cù , Cuò
    • Âm hán việt: Thác , Thố
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCTA (重金廿日)
    • Bảng mã:U+9519
    • Tần suất sử dụng:Rất cao