Đọc nhanh: 还挺不错 (hoàn đĩnh bất thác). Ý nghĩa là: hay hay.
还挺不错 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hay hay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 还挺不错
- 病人 精神 还 不错 , 不过 胃口 不大好
- Tinh thần bệnh nhân khá tốt, chỉ có điều ăn không ngon miệng lắm.
- 缸瓦 质量 还 不错
- Chất lượng của gạch ngói vẫn còn khá tốt.
- 他 汉语 说 得 挺不错
- Anh ấy nói tiếng Trung rất tốt.
- 他 表现 得 还 不错
- Anh ấy thể hiện cũng khá tốt.
- 他 知道 是 自己 错 了 , 可嘴 上 还 不肯 服软
- anh ấy biết mình sai, nhưng ngoài miệng vẫn không thừa nhận.
- 他 明明 知道 错 了 , 还 不 承认
- Anh ấy biết rõ mình sai nhưng vẫn không nhận.
- 男人 也 要 用 卸妆油 还 挺 不能 接受 的
- Con trai dùng dầu tẩy trang có chút không chấp nhận được.
- 新开 的 餐馆 味道 还 不错 , 可以 试试
- Nhà hàng mới mở hương vị cũng được lắm, có thể thử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
挺›
还›
错›