Đọc nhanh: 挺不错 (đĩnh bất thác). Ý nghĩa là: có hạng. Ví dụ : - 渡船上有个挺不错的免税商店. Trên con tàu có một cửa hàng miễn thuế khá tốt.
挺不错 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. có hạng
- 渡船 上 有 个 挺不错 的 免税商店
- Trên con tàu có một cửa hàng miễn thuế khá tốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挺不错
- 不要 错过 这次 宝贵 的 机会
- Đừng bỏ lỡ cơ hội quý giá này.
- 渡船 上 有 个 挺不错 的 免税商店
- Trên con tàu có một cửa hàng miễn thuế khá tốt.
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 他 汉语 说 得 挺不错
- Anh ấy nói tiếng Trung rất tốt.
- 不错 , 当初 他 就是 这么 说 的
- Phải, lúc đầu anh ta nói như vậy đấy.
- 不要 错过 任何 重要 信息
- Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
- 这个 设计 不错 , 挺 有 创意 的
- Thiết kế này không tệ, khá sáng tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
挺›
错›