Đọc nhanh: 栅极电容 (sách cực điện dung). Ý nghĩa là: điện dung lưới.
栅极电容 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điện dung lưới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栅极电容
- 电脑 硬盘 的 容量 很大
- Dung lượng ổ cứng máy tính rất lớn.
- 电容量
- điện dung
- 九天九地 ( 一个 在 天上 , 一个 在 地下 , 形容 差别 极大 )
- trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.
- 电影 内容 一点 也 不错
- Nội dung bộ phim không hề tệ chút nào.
- 声名狼藉 ( 形容 人 的 名誉 极坏 )
- thanh danh bê bối.
- 沸天震地 ( 形容 声音 极响 )
- long trời lở đất.
- 电容 的 单位 是 法
- Đơn vị của tụ điện là farad.
- 你 那 篇文章 的 内容 好极了 但是 表达方式 不太好
- Nội dung bài viết của bạn rất tuyệt, nhưng cách diễn đạt không được tốt lắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
容›
极›
栅›
电›