Đọc nhanh: 可怜虫 (khả liên trùng). Ý nghĩa là: kẻ đáng thương; con người đáng khinh (có vẻ khinh bỉ).
可怜虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kẻ đáng thương; con người đáng khinh (có vẻ khinh bỉ)
比喻可怜的人 (含鄙视意)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可怜虫
- 一群 可怜 的 囚
- Một nhóm tù nhân đáng thương.
- 他们 受伤 得 可怜
- Họ bị thương đến tội nghiệp.
- 可怜 的 龟 孙子
- Đồ khốn nạn.
- 他 可怜 的 看着 我
- Anh ấy nhìn tôi một cách đáng thương.
- 他 的 遭遇 实在 可怜
- Số phận của anh ấy thật đáng thương.
- 这个 可怜虫 没有 朋友
- Người đáng thương này không có bạn bè.
- 她 的 情况 糟糕 得 可怜
- Tình trạng cô ấy tệ đến đáng thương.
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
怜›
虫›