Đọc nhanh: 史沫特莱 (sử mạt đặc lai). Ý nghĩa là: Agnes Smedley (1892-1950), nhà báo và nhà hoạt động Hoa Kỳ, đưa tin về Trung Quốc, đặc biệt. phe cộng sản.
史沫特莱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Agnes Smedley (1892-1950), nhà báo và nhà hoạt động Hoa Kỳ, đưa tin về Trung Quốc, đặc biệt. phe cộng sản
Agnes Smedley (1892-1950), US journalist and activist, reported on China, esp. the communist side
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史沫特莱
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 她 叫 艾莱姗卓 · 亨特
- Tên cô ấy là Thợ săn Alexandra.
- 我 是 海军 少校 史蒂夫 · 麦 格瑞特
- Tên tôi là Trung úy Chỉ huy Steve McGarrett.
- 我 逐渐 把 在 克莱蒙 特 病院 的 时光 看作 是 新生 了
- Tôi đã xem thời gian của tôi ở đây ở Claremont như một thời kỳ phục hưng.
- 斯莱特 是 用 这部 手动 打字机 写书 的
- Slater đã viết sách của mình trên máy đánh chữ thủ công này.
- 刚 跟 雷文 · 莱特 通过 电话
- Tôi vừa gặp Reven Wright.
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
沫›
特›
莱›