Đọc nhanh: 可容忍 (khả dung nhẫn). Ý nghĩa là: có thể chịu đựng được.
可容忍 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. có thể chịu đựng được
tolerable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可容忍
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
- 内容 翔实 可信
- Nội dung tường tận xác thực đáng tin.
- 不可 纵容 其 墨吏
- Không thể dung túng việc tham ô.
- 你 要是 没睡 好 美容 觉可 不好惹
- Bạn sẽ hơi cáu kỉnh nếu không được ngủ ngon.
- 修建 了 一个 可以 容纳 上千 床位 的 疗养院
- Xây dựng một viện điều dưỡng có thể chứa hơn một nghìn giường bệnh.
- 他 强忍 住 沾沾自喜 的 笑容
- Anh ấy cố gắng kìm nén nụ cười đắc ý.
- 她 看着 栽种 的 可爱 玫瑰 , 露出 了 笑容
- Cô ấy mỉm cười nhìn những bông hồng xinh xắn mình đã trồng .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
容›
忍›