可容忍 kě róngrěn
volume volume

Từ hán việt: 【khả dung nhẫn】

Đọc nhanh: 可容忍 (khả dung nhẫn). Ý nghĩa là: có thể chịu đựng được.

Ý Nghĩa của "可容忍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

可容忍 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. có thể chịu đựng được

tolerable

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可容忍

  • volume volume

    - 不忍卒读 bùrěnzúdú 不忍心 bùrěnxīn 读完 dúwán duō 形容 xíngróng 文章 wénzhāng 悲惨 bēicǎn 动人 dòngrén

    - không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)

  • volume volume

    - 上校 shàngxiào 好不容易 hǎobùróngyì cái 忍住 rěnzhù le xiào

    - Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười

  • volume volume

    - 内容 nèiróng 翔实 xiángshí 可信 kěxìn

    - Nội dung tường tận xác thực đáng tin.

  • volume volume

    - 不可 bùkě 纵容 zòngróng 墨吏 mòlì

    - Không thể dung túng việc tham ô.

  • volume

    - 要是 yàoshì 没睡 méishuì hǎo 美容 měiróng 觉可 juékě 不好惹 bùhǎorě

    - Bạn sẽ hơi cáu kỉnh nếu không được ngủ ngon.

  • volume volume

    - 修建 xiūjiàn le 一个 yígè 可以 kěyǐ 容纳 róngnà 上千 shàngqiān 床位 chuángwèi de 疗养院 liáoyǎngyuàn

    - Xây dựng một viện điều dưỡng có thể chứa hơn một nghìn giường bệnh.

  • volume volume

    - 强忍 qiángrěn zhù 沾沾自喜 zhānzhānzìxǐ de 笑容 xiàoróng

    - Anh ấy cố gắng kìm nén nụ cười đắc ý.

  • volume volume

    - 看着 kànzhe 栽种 zāizhòng de 可爱 kěài 玫瑰 méiguī 露出 lùchū le 笑容 xiàoróng

    - Cô ấy mỉm cười nhìn những bông hồng xinh xắn mình đã trồng .

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOR (十金人口)
    • Bảng mã:U+5BB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Rěn
    • Âm hán việt: Nhẫn
    • Nét bút:フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SIP (尸戈心)
    • Bảng mã:U+5FCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao