Đọc nhanh: 可兰经 (khả lan kinh). Ý nghĩa là: kinh Co-ran (kinh của đạo Ít-xlam), kinh Coran.
可兰经 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kinh Co-ran (kinh của đạo Ít-xlam)
古兰经
✪ 2. kinh Coran
伊斯兰教的经典
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可兰经
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 书稿 已经 付排 , 不日 即可 与 读者 见面
- bản thảo đã đưa đi sắp chữ rồi, nay mai sẽ ra mắt độc giả.
- 已经 发布 到 整个 新英格兰 区 了
- Nó ở khắp New England.
- 他 的 腿 病 已经 减轻 , 一个 人 扶 着 可以 往前 磨蹭 了
- vết thương ở trên đùi đã đỡ rồi, có người đỡ anh ấy có thể đi chầm chập được.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
- 他 是 个 经过 改造 的 罪犯 , 然而 仍 有 可能 故态复萌
- Anh ta là một tên tội phạm đã trải qua quá trình cải tạo, tuy nhiên vẫn có khả năng tái phạm.
- 他 装作 一本正经 , 可是 你 看得出 他 是 在 开玩笑
- Anh ta giả vờ nghiêm túc, nhưng bạn có thể nhận ra rằng anh ta đang đùa.
- 他 已经 付钱 了 , 可以 走 了
- Anh ấy đã trả tiền xong, có thể đi rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
可›
经›