Đọc nhanh: 可口可乐公司 (khả khẩu khả lạc công ti). Ý nghĩa là: Công ty Coca Cola.
可口可乐公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ty Coca Cola
The Coca-Cola Company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可口可乐公司
- 这家 公司 很 可靠
- Công ty này rất đáng tin cậy.
- 如果 现在 有 可口可乐 就 太 上头 了
- Bây giờ mà có coca uống thì thật là phê quá rồi.
- 公司 的 客户 可能 保不住 了
- Khách hàng của công ty có thể không giữ được.
- 喝 大量 可口可乐 对 健康 不利
- Uống nhiều coca không tốt cho sức khỏe
- 公司 不 认可 这种 做法
- Công ty không đồng ý với cách làm này.
- 可口可乐 加强 了 广告 宣传攻势
- Coca-Cola đã đẩy mạnh chiến dịch quảng cáo của mình.
- 商业 公司 通常 是 发行 可 赎回 的 股票 开放式 投资 有限责任 公司
- Công ty kinh doanh thường là công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư mở phát hành cổ phiếu có thể mua lại.
- 那么 有限责任 公司 可能 是 正确 的 选择
- Vậy thì có công ty trách nhiệm hữu hạn có khả năng là lựa chọn đúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
公›
口›
可›
司›