Đọc nhanh: 可决票 (khả quyết phiếu). Ý nghĩa là: biểu quyết khẳng định.
可决票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biểu quyết khẳng định
affirmative vote
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可决票
- 决赛 门票 已经 售罄
- Vé trận chung kết đã bán hết.
- 你 可以 选 一张 票
- Bạn có thể chọn một tấm vé.
- 你 可以 不必 急于 决定
- Bạn không cần vội quyết định.
- 他们 决定 托盘 这 只 股票
- Họ quyết định giữ giá cổ phiếu này.
- 人工 服务 可以 解决问题
- Dịch vụ nhân lực có thể giải quyết vấn đề.
- 你 可以 在 邮局 买 邮票
- Bạn có thể mua tem ở bưu điện.
- 你 在 使用 的 可能 是 假票
- Có thể bạn đang sử dụng tiền giả.
- 我 没 问题 , 我 可以 自己 解决
- Tôi không vấn đề gì, tôi có thể giải quyết được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
决›
可›
票›