Đọc nhanh: 可回收 (khả hồi thu). Ý nghĩa là: có thể tái chế.
可回收 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. có thể tái chế
recyclable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可回收
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 他们 负责 回收 发射 的 卫星
- Họ phụ trách thu hồi vệ tinh đã phóng.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 今天 可以 早点 收工
- Hôm nay có thể kết thúc công việc sớm chút.
- 旧书 是 可以 回收 的
- Sách cũ có thể tái chế được.
- 这些 都 是 可回收 垃圾
- Những thứ này đều là rác có thể tái chế được.
- 你 可以 把 这些 纸箱 回收 吗 ?
- Bạn có thể tái chế những thùng giấy này không?
- 他们 回收 了 很多 旧衣服
- Họ đã tái chế nhiều quần áo cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
回›
收›