Đọc nhanh: 可亲 (khả thân). Ý nghĩa là: hòa nhã, tử tế, đẹp.
可亲 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hòa nhã
amiable
✪ 2. tử tế
kindly
✪ 3. đẹp
nice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可亲
- 大伯 为 人 和蔼可亲
- Bác cả tính tình thân thiện.
- 她 可怜 失去 双亲 的 孩子
- Cô ấy thương xót đứa trẻ đã mất cha mẹ.
- 他 和蔼可亲 , 朋友 多
- Anh ấy thân thiện nên có rất nhiều bạn bè.
- 他 的 态度 和蔼可亲
- Thái độ của anh ấy rất hòa nhã.
- 她 对 每 一个 人 都 和蔼可亲
- Cô ấy đối với mọi người đều hòa nhã thân thiện hòa đồng.
- 我 总 的 印象 是 他 似乎 很 和蔼可亲
- Cảm nhận của tôi là anh ta có vẻ rất thân thiện và dễ gần.
- 他 非要 亲自 去 不可
- Anh ta cứ nhất quyết tự đi.
- 她 好像 够 亲切 的 可是 我 不 应该 信以为真
- Cô ấy có vẻ thân thiện, nhưng tôi không nên tin vào điều đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亲›
可›