Đọc nhanh: 可决 (khả quyết). Ý nghĩa là: nhận nuôi, vượt qua, bỏ phiếu chấp thuận (của một luật, v.v.).
可决 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. nhận nuôi
to adopt
✪ 2. vượt qua
to pass
✪ 3. bỏ phiếu chấp thuận (của một luật, v.v.)
to vote approval (of a law etc)
✪ 4. khả quyết
承认事物的存在或事物的真实性ò (跟'否定'相对)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可决
- 片言 可决
- một vài câu đủ quyết định.
- 你 可以 不必 急于 决定
- Bạn không cần vội quyết định.
- 这 类 事件 , 可以 遵循 常轨 解决
- loại việc này có thể giải quyết theo cách thông thường.
- 你 可以 交给 他 解决
- Bạn có thể giao cho anh ấy giải quyết.
- 次要 的 问题 可以 稍后 解决
- Vấn đề thứ yếu có thể giải quyết sau.
- 果断 的 行动 可以 解决问题
- Hành động quyết đoán có thể giải quyết vấn đề.
- 人工 服务 可以 解决问题
- Dịch vụ nhân lực có thể giải quyết vấn đề.
- 这是 一个 可能 的 解决 方法
- Đây là một phương pháp giải quyết khả thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
决›
可›