可决 kě jué
volume volume

Từ hán việt: 【khả quyết】

Đọc nhanh: 可决 (khả quyết). Ý nghĩa là: nhận nuôi, vượt qua, bỏ phiếu chấp thuận (của một luật, v.v.).

Ý Nghĩa của "可决" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

可决 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. nhận nuôi

to adopt

✪ 2. vượt qua

to pass

✪ 3. bỏ phiếu chấp thuận (của một luật, v.v.)

to vote approval (of a law etc)

✪ 4. khả quyết

承认事物的存在或事物的真实性ò (跟'否定'相对)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可决

  • volume volume

    - 片言 piànyán 可决 kějué

    - một vài câu đủ quyết định.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 不必 bùbì 急于 jíyú 决定 juédìng

    - Bạn không cần vội quyết định.

  • volume volume

    - zhè lèi 事件 shìjiàn 可以 kěyǐ 遵循 zūnxún 常轨 chángguǐ 解决 jiějué

    - loại việc này có thể giải quyết theo cách thông thường.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 交给 jiāogěi 解决 jiějué

    - Bạn có thể giao cho anh ấy giải quyết.

  • volume volume

    - 次要 cìyào de 问题 wèntí 可以 kěyǐ 稍后 shāohòu 解决 jiějué

    - Vấn đề thứ yếu có thể giải quyết sau.

  • volume volume

    - 果断 guǒduàn de 行动 xíngdòng 可以 kěyǐ 解决问题 jiějuéwèntí

    - Hành động quyết đoán có thể giải quyết vấn đề.

  • volume volume

    - 人工 réngōng 服务 fúwù 可以 kěyǐ 解决问题 jiějuéwèntí

    - Dịch vụ nhân lực có thể giải quyết vấn đề.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 可能 kěnéng de 解决 jiějué 方法 fāngfǎ

    - Đây là một phương pháp giải quyết khả thi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Huyết , Khuyết , Quyết
    • Nét bút:丶一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMDK (戈一木大)
    • Bảng mã:U+51B3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao