Đọc nhanh: 可乐果 (khả lạc quả). Ý nghĩa là: Quả côla.
可乐果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quả côla
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可乐果
- 如果 现在 有 可口可乐 就 太 上头 了
- Bây giờ mà có coca uống thì thật là phê quá rồi.
- 他 喜欢 拟 各种 可能 的 结果
- Anh ấy thích dự đoán các kết quả có thể xảy ra.
- 不过 如果 是 旁人 出 的 计策 那么 其心 可 诛
- Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
- 他 每天 喝 一瓶 可乐
- Anh ấy uống một chai coca-cola mỗi ngày.
- 为 您 提供 可乐 鸡 的 做法
- Cung cấp cho các bạn phương pháp làm gà nấu coca
- 你 如果 一时 手头不便 , 我 可以 先垫 上
- nếu anh lỡ có kẹt tiền, tôi có thể ứng trước.
- 他 摔了一跤 , 把 端 着 的 金鱼缸 也 砸 了 , 这个 乐子 可真 不小
- anh ấy té một cái, lọ cá vàng trên tay cũng vỡ tan, làm cho mọi người cười rộ lên.
- 一杯 加冰 的 健怡 可乐
- Một cốc ăn kiêng với đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
可›
果›