Đọc nhanh: 松树球果 (tùng thụ cầu quả). Ý nghĩa là: Quả thông; Quả thông hình nón.
松树球果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quả thông; Quả thông hình nón
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松树球果
- 今年 苹果树 坐 了 很多 果子
- Cây táo năm nay ra rất nhiều quả.
- 落叶松 长着 球果 和 针形 的 叶子
- Cây thông lá kim và cây thông lá kim có quả núi và lá hình kim.
- 修理 果树
- Sửa cành cây.
- 修整 果树
- chăm sóc cây ăn quả
- 一棵 苹果树
- Một cây táo.
- 他 在 院子 里 树 了 一棵 苹果树
- Anh ấy đã trồng một cây táo trong sân.
- 乒乓球赛 的 结果 已经 揭晓 了
- Kết quả thi đấu bóng bàn đã được công bố rồi.
- 奘 的 果实 挂满 了 树
- Quả to treo đầy trên cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
果›
树›
球›