Đọc nhanh: 可丽露 (khả lệ lộ). Ý nghĩa là: canelé (một loại bánh ngọt của Pháp) (Tw).
可丽露 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. canelé (một loại bánh ngọt của Pháp) (Tw)
canelé (a French pastry) (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可丽露
- 露出 的 小手 很 可爱
- Bàn tay lộ ra rất dễ thương.
- 西湖 美丽 的 景色 , 不是 用 笔墨 可以 形容 的
- cảnh đẹp Tây hồ không bút mực nào có thể tả xiết
- 他 认为 天机不可 泄露
- Anh ấy cho rằng thiên cơ không thể tiết lộ.
- 我 可能 没有 奥黛丽 · 赫本 那么 有 魅力 , 但 我 全心全意 支持 好 的 事业
- Tôi có thể không lôi cuốn như Audrey Hepburn, nhưng tôi luôn ủng hộ những mục đích tốt đẹp.
- 革命先烈 抛头颅 , 洒热血 , 谱写 下 可歌可泣 的 壮丽 诗篇
- những liệt sĩ cách mạng đầu rơi máu đổ, đã viết nên một trang thơ tráng lệ bi hùng.
- 笑容可掬 ( 笑容 露出 来 , 好像 可以 用手 捧住 , 形容 笑 得 明显 )
- cười tươi như hoa nở.
- 可乐 树 的 花 很 美丽
- Hoa của cây cô la rất đẹp.
- 她 看着 栽种 的 可爱 玫瑰 , 露出 了 笑容
- Cô ấy mỉm cười nhìn những bông hồng xinh xắn mình đã trồng .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
可›
露›