Đọc nhanh: 可可米 (khả khả mễ). Ý nghĩa là: Ca cao Krispies.
可可米 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ca cao Krispies
Cocoa Krispies
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可可米
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 这个 米粉 可以 做 糕点
- Bột gạo này có thể làm bánh ngọt.
- 玉米须 可以 用来 泡茶
- Râu ngô có thể dùng để pha trà.
- 大米 可以 煮成 粥
- Gạo có thể nấu thành cháo.
- 你 可以 尝尝 过桥米线
- Cậu có thể thử bún qua cầu.
- 竹筒 可以 用来 存放 米
- Ống tre có thể dùng để lưu trữ gạo.
- 树高 可 十米 有余
- Chiều cao cây khoảng hơn 10 mét.
- 吃 粗米 可以 提高 身体健康
- Ăn gạo lứt có thể cải thiện sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
米›