Đọc nhanh: 叶鼻蝠 (hiệp tị bức). Ý nghĩa là: xem 台灣葉 鼻蝠 | 台湾叶 鼻蝠.
叶鼻蝠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 台灣葉 鼻蝠 | 台湾叶 鼻蝠
see 台灣葉鼻蝠|台湾叶鼻蝠 [Tái wān Yè bí fú]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叶鼻蝠
- 他 一边 哭 一边 流鼻涕
- Anh ấy vừa khóc vừa chảy nước mũi.
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 他 一直 在 流鼻涕
- Anh ấy liên tục chảy nước mũi.
- 他 仔细 地 看着 针鼻儿
- Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 他 在 伯利兹 的 珊瑚礁 被蝠 鲼 咬 了 一下
- Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 他 喜欢 自己 烘焙 茶叶
- Anh ấy thích tự mình sao chè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
蝠›
鼻›