Đọc nhanh: 叮当声 (đinh đương thanh). Ý nghĩa là: leng keng.
叮当声 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. leng keng
tinkle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叮当声
- 我超 喜欢 小叮当 , 因为 他 好 可爱
- Mình siêu thích Đôrêmon, bởi vì cậu ấy cực kì đáng yêu.
- 她 把 炒锅 当啷 一声 掉 在 石头 地板 上
- Cô ấy đánh rơi chiếc chảo đúng một tiếng lách cách lên sàn gạch đá.
- 厨房 里 有 叮叮当当 的 声
- Trong bếp có tiếng leng keng.
- 此句 仄声 很 恰当
- Câu này dùng thanh trắc rất thích hợp.
- 他 在 下议院 当众 发表 了 一个 声明
- Anh ta đã đọc một tuyên bố trước mặt Quốc hội.
- 当 的 一声 , 门响 了
- Leng keng một tiếng, cửa kêu.
- 当 的 一声 , 铁门关 了
- Leng keng một tiếng, cánh cửa đã đóng.
- 当 终场 落幕 的 时候 在 观众 中 响起 了 热烈 的 掌声
- Lúc kéo màn kết thúc buổi biểu diễn, vẫn còn tiếng vỗ tay nhiệt liệt của khán giả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叮›
声›
当›