Đọc nhanh: 召开会议 (triệu khai hội nghị). Ý nghĩa là: gọi một hội nghị, triệu tập một cuộc họp.
召开会议 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gọi một hội nghị
to call a conference
✪ 2. triệu tập một cuộc họp
to convene a meeting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 召开会议
- 公司 刚 召开 一个 紧急 的 会议
- Công ty vừa mở một cuộc họp cấp bách.
- 公司 明天 要 召开 重要 的 会议
- Ngày mai công ty mở cuộc họp quan trọng.
- 抵制 会议 的 召开
- ngăn chặn triệu tập hội nghị.
- 小组 将 召开 组员 会议
- Tổ sắp triệu tập cuộc họp tổ viên
- 会议 在 九点钟 开始
- Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc chín giờ.
- 会议 将 在 下周 召开
- Cuộc họp sẽ được tổ chức vào tuần tới.
- 会议 以 十月 一日 召开
- Cuộc họp sẽ được tổ chức vào ngày 1 tháng 10.
- 他 想 提早 会议 的 召开
- Anh ấy muốn tổ chức cuộc họp sớm hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
召›
开›
议›