Đọc nhanh: 可展曲面 (khả triển khúc diện). Ý nghĩa là: (toán học.) một bề mặt có thể phát triển.
可展曲面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (toán học.) một bề mặt có thể phát triển
(math.) a developable surface
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可展曲面
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 中午 吃 面条儿 , 可以 吗 ?
- Buổi trưa ăn mì nhé, được không?
- 他们 扩展 了 房子 的 面积
- Họ đã mở rộng diện tích của ngôi nhà.
- 可以 放大 页面 底部 吗
- Bạn có thể phóng to phần cuối trang không?
- 他 展现出 正面 形象
- Anh ấy thể hiện ra hình ảnh tích cực.
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
- 他 心向往之 的 是 要 面对面 地 见见 他 心目 中 的 流行曲 歌星
- Những gì anh ấy mong muốn là được gặp mặt trực tiếp với các ngôi sao nhạc pop trong tâm trí anh ấy.
- 你 可以 在 面包 上 加上 果酱
- Bạn có thể thêm mứt vào bánh mì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
展›
曲›
面›