叫外卖 jiào wàimài
volume volume

Từ hán việt: 【khiếu ngoại mại】

Đọc nhanh: 叫外卖 (khiếu ngoại mại). Ý nghĩa là: gọi ship ngoài. Ví dụ : - 好饿我要叫外卖 đói quá, tôi muốn gọi ship

Ý Nghĩa của "叫外卖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

叫外卖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gọi ship ngoài

Ví dụ:
  • volume volume

    - hǎo 饿 è 我要 wǒyào 叫外卖 jiàowàimài

    - đói quá, tôi muốn gọi ship

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叫外卖

  • volume volume

    - hǎo 饿 è 我要 wǒyào 叫外卖 jiàowàimài

    - đói quá, tôi muốn gọi ship

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 做饭 zuòfàn 索性 suǒxìng 叫外卖 jiàowàimài

    - Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.

  • volume volume

    - jiào fèn 布克 bùkè de 外卖 wàimài

    - Tôi đã gọi đồ ăn ngoài của Bukerie.

  • volume volume

    - 叫外卖 jiàowàimài lái chī 晚餐 wǎncān

    - Tôi đặt đồ ăn để ăn tối.

  • volume volume

    - 咱们 zánmen 叫份 jiàofèn 外卖 wàimài ba

    - Chúng ta gọi đồ ăn ngoài đi.

  • volume volume

    - 老公 lǎogōng 现在 xiànzài zài 集运 jíyùn 公司 gōngsī 工作 gōngzuò dāng 外卖 wàimài yuán

    - Chồng tớ hiện tại đang làm ở công ty vận chuyển, làm shipper

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划外 jìhuàwài mài gèng duō de 餐点 cāndiǎn

    - Họ dự định sẽ giao nhiều món ăn hơn.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào yǒu 多少 duōshǎo 人会 rénhuì kàn 一部 yībù jiào 侏罗纪 zhūluójì 外套 wàitào de 电影 diànyǐng

    - Tôi tự hỏi có bao nhiêu người sẽ đi xem một bộ phim có tên là Jurassic Parka.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mại
    • Nét bút:一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JNYK (十弓卜大)
    • Bảng mã:U+5356
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiào
    • Âm hán việt: Khiếu
    • Nét bút:丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RVL (口女中)
    • Bảng mã:U+53EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao