Đọc nhanh: 一段回忆 (nhất đoạn hồi ức). Ý nghĩa là: Một đoạn ký ức.
一段回忆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một đoạn ký ức
一段回忆:六哲歌曲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一段回忆
- 这 段 回忆 很 心酸
- Ký ức này rất đau lòng.
- 作品 在 这里 插入 一段 回叙
- tác phẩm này đi vào đoạn hồi tưởng.
- 这是 一本 冒充 成 虚构 小说 的 回忆录
- Đó là một cuốn hồi ký giả dạng tiểu thuyết
- 这些 回忆 是 他 这 一时期 的 生活 断片
- những hồi ức này toàn là những chuyện vụn vặt trong cuộc sống thời đó của anh ấy.
- 他 最 喜欢 维多 回 西西里 那 一段
- Anh ấy thích nơi Vito quay lại Sicily.
- 这是 一份 开心 的 回忆
- Đây là một kỷ niệm vui vẻ.
- 这 段 回忆 充满 了 伤痛
- Kỷ niệm này đầy đau đớn.
- 看 了 这幅 画 , 我 不禁 回忆起 儿时 生活 的 一幕 来
- xem bức tranh này, tôi chợt nhớ lại quãng đời thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
回›
忆›
段›