句点 jùdiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【câu điểm】

Đọc nhanh: 句点 (câu điểm). Ý nghĩa là: dấu chấm câu; dấu chấm hết.

Ý Nghĩa của "句点" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

句点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dấu chấm câu; dấu chấm hết

句号比喻完成、终止。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 句点

  • volume volume

    - 一句 yījù huà shuō le 八遍 bābiàn zhēn 贫气 pínqì

    - một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 不用 bùyòng 费心 fèixīn

    - Nó không làm phiền tôi chút nào.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì

    - một việc nhỏ; một việc vặt

  • volume volume

    - 这句 zhèjù huà 多少 duōshǎo 有点 yǒudiǎn 道理 dàoli

    - câu nói này hoặc ít hoặc nhiều đều có lý lẽ.

  • volume volume

    - 这句 zhèjù huà shuō dào 点子 diǎnzi shàng le

    - câu này đã nói đến điểm mấu chốt.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 没有 méiyǒu 弄虚作假 nòngxūzuòjiǎ 一切都是 yīqièdōushì 清清白白 qīngqīngbáibái de

    - Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.

  • - shuō de 每句话 měijùhuà 一点 yìdiǎn 没错 méicuò

    - Mỗi câu anh ấy nói đều chính xác!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōu , Jù
    • Âm hán việt: Câu , , Cấu
    • Nét bút:ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PR (心口)
    • Bảng mã:U+53E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao