Đọc nhanh: 句点 (câu điểm). Ý nghĩa là: dấu chấm câu; dấu chấm hết.
句点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dấu chấm câu; dấu chấm hết
句号比喻完成、终止。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 句点
- 一句 话 说 了 八遍 , 真 贫气
- một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 一点儿 小事
- một việc nhỏ; một việc vặt
- 这句 话 多少 有点 道理
- câu nói này hoặc ít hoặc nhiều đều có lý lẽ.
- 这句 话 说 到 点子 上 了
- câu này đã nói đến điểm mấu chốt.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
- 他 说 的 每句话 一点 没错
- Mỗi câu anh ấy nói đều chính xác!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
句›
点›