Đọc nhanh: 另一 (lánh nhất). Ý nghĩa là: nữa, cai khac. Ví dụ : - 但另一部分 Nhưng có một phần khác. - 另一个家伙 Là người khác.
另一 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nữa
another
- 但 另 一部分
- Nhưng có một phần khác
✪ 2. cai khac
the other
- 另 一个 家伙
- Là người khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 另一
- 你 骑 另 一辆 吧
- Cậu đi cái xe khác đi.
- 叙事性 是 另 一个 重要 内涵
- Tính tường thuật là một nội hàm quan trọng.
- 他 仿佛 变成 了 另外 一个 人
- Anh ta có vẻ đã trở thành một con người khác.
- 其实 自己 又 何尝 不是 变成 了 另 一个 人
- Thực ra bản thân lại chính là biến thành một người khác
- 但 另 一部分
- Nhưng có một phần khác
- 他 去 了 另 一个 地点
- Anh ấy đã đi đến một địa điểm khác.
- 他 又 朝过 道 瞄 了 一眼 , 那 人 走进 另 一 隔间 去 了
- Anh ta liếc nhìn xuống lối đi một lần nữa, và người đàn ông bước vào ngăn khác.
- 你 说 的 不 对 , 这个 问题 应该 从 另 一 角度看
- Những gì bạn nói không đúng, vấn đề này nên nhìn từ một góc độ khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
另›