另一 lìng yī
volume volume

Từ hán việt: 【lánh nhất】

Đọc nhanh: 另一 (lánh nhất). Ý nghĩa là: nữa, cai khac. Ví dụ : - 但另一部分 Nhưng có một phần khác. - 另一个家伙 Là người khác.

Ý Nghĩa của "另一" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

另一 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nữa

another

Ví dụ:
  • volume volume

    - dàn lìng 一部分 yībùfen

    - Nhưng có một phần khác

✪ 2. cai khac

the other

Ví dụ:
  • volume volume

    - lìng 一个 yígè 家伙 jiāhuo

    - Là người khác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 另一

  • volume volume

    - lìng 一辆 yīliàng ba

    - Cậu đi cái xe khác đi.

  • volume volume

    - 叙事性 xùshìxìng shì lìng 一个 yígè 重要 zhòngyào 内涵 nèihán

    - Tính tường thuật là một nội hàm quan trọng.

  • volume volume

    - 仿佛 fǎngfú 变成 biànchéng le 另外 lìngwài 一个 yígè rén

    - Anh ta có vẻ đã trở thành một con người khác.

  • volume volume

    - 其实 qíshí 自己 zìjǐ yòu 何尝 hécháng 不是 búshì 变成 biànchéng le lìng 一个 yígè rén

    - Thực ra bản thân lại chính là biến thành một người khác

  • volume volume

    - dàn lìng 一部分 yībùfen

    - Nhưng có một phần khác

  • volume volume

    - le lìng 一个 yígè 地点 dìdiǎn

    - Anh ấy đã đi đến một địa điểm khác.

  • volume volume

    - yòu 朝过 cháoguò dào miáo le 一眼 yīyǎn rén 走进 zǒujìn lìng 隔间 géjiān le

    - Anh ta liếc nhìn xuống lối đi một lần nữa, và người đàn ông bước vào ngăn khác.

  • - shuō de duì 这个 zhègè 问题 wèntí 应该 yīnggāi cóng lìng 角度看 jiǎodùkàn

    - Những gì bạn nói không đúng, vấn đề này nên nhìn từ một góc độ khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Lìng
    • Âm hán việt: Lánh
    • Nét bút:丨フ一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RKS (口大尸)
    • Bảng mã:U+53E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao