Đọc nhanh: 句容市 (câu dung thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Jurong ở Trấn Giang 鎮江 | 镇江 , Giang Tô.
✪ 1. Thành phố cấp quận Jurong ở Trấn Giang 鎮江 | 镇江 , Giang Tô
Jurong county level city in Zhenjiang 鎮江|镇江 [Zhèn jiāng], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 句容市
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 一 市斤 合 500 克
- Một cân Trung Quốc bằng với 500 gram.
- 北京 市容 比前 几年 更加 壮观 了
- bộ mặt của thành phố Bắc Kinh càng to đẹp hơn so với những năm trước.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一连 好 几天 都 闹 天儿 , 好容易 才 遇见 这么 一个 晴天 儿
- mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 一句 话 把 屋子里 的 人 都 引得 笑 起来
- một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
句›
容›
市›