Đọc nhanh: 古鲁鲁 (cổ lỗ lỗ). Ý nghĩa là: (onom.) âm thanh của một vật thể lăn.
古鲁鲁 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (onom.) âm thanh của một vật thể lăn
(onom.) the sound of a rolling object
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古鲁鲁
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 鲁是 古代 诸侯国
- Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.
- 他 的 举动 十分 鲁莽
- Hành động của anh ấy rất lỗ mãng.
- 他 和 鲁宾逊 一样 , 都 有 顽强 拼博 的 精神
- Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.
- 他 今天 的 态度 很 粗鲁
- Thái độ của anh ấy hôm nay rất thô lỗ.
- 他们 鲁莽 仓促 地 采取 了 行动
- Họ hành động hấp tấp và thiếu suy nghĩ.
- 他们 粗鲁 地 对待 了 顾客
- Họ đã thô lỗ với khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
鲁›