Đọc nhanh: 古鲁 (cổ lỗ). Ý nghĩa là: guru (từ khóa).
古鲁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. guru (từ khóa)
guru (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古鲁
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 鲁是 古代 诸侯国
- Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 不许 毁坏 古迹
- không nên phá hoại di tích
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 专家 来 鉴定 这枚 古钱
- Chuyên gia đến để giám định đồng tiền cổ này.
- 丌 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Cơ là một họ cổ.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
鲁›