Đọc nhanh: 古老肉 (cổ lão nhụ). Ý nghĩa là: Thịt lợn xào chua ngọt.
古老肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thịt lợn xào chua ngọt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古老肉
- 其中 最 贵重 的 是 一棵 古老 的 白 栎树
- Loại gỗ giá trị nhất của nó đến từ một cây sồi trắng già
- 古老 的 宫殿 看起来 很皇
- Cung điện cổ xưa trông rất vĩ đại.
- 他用 缶 演奏 了 一首 古老 的 曲子
- Anh ấy đã chơi một bản nhạc cổ bằng phẫu .
- 丌 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Cơ là một họ cổ.
- 元宵节 赏 花灯 吃 汤圆 是 民间 的 古老 习俗
- Thưởng thức đèn lồng và ăn bánh trôi là phong tục dân gian từ xa xưa trong ngày Tết Nguyên tiêu
- 他 讲 了 古老 的 神话
- Anh ấy kể một thần thoại xưa cũ.
- 他 在 用 一个 古老 的 研
- Anh ấy đang sử dụng một cái nghiên cổ.
- 他们 研究 古老 的 历史
- Họ nghiên cứu lịch sử cổ xưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
老›
⺼›
肉›