叭啦狗 bā la gǒu
volume volume

Từ hán việt: 【bá lạp cẩu】

Đọc nhanh: 叭啦狗 (bá lạp cẩu). Ý nghĩa là: chó mặt xệ.

Ý Nghĩa của "叭啦狗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

叭啦狗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chó mặt xệ

bulldog

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叭啦狗

  • volume volume

    - 黄狗 huánggǒu 耷拉 dālā zhe 尾巴 wěibā pǎo le

    - con chó vàng cúp đuôi chạy dài.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān yào 迎亲 yíngqīn la

    - Anh ấy hôm nay sẽ đi đón dâu.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān gěi 大家 dàjiā 种草 zhǒngcǎo la

    - Hôm nay giới thiệu cho mọi người chút.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 分别 fēnbié le 好多年 hǎoduōnián la

    - Họ xa cách nhau đã nhiều năm rồi.

  • volume volume

    - 不会 búhuì 挑水 tiāoshuǐ 哩哩啦啦 lililālā le 一地 yīdì

    - anh ấy không biết gánh nước, làm nước đổ tung toé khắp nơi.

  • volume volume

    - 久违 jiǔwéi le zhè 几年 jǐnián nín shàng 哪儿 nǎér la

    - lâu quá không gặp, mấy năm nay ông đi đâu?

  • volume volume

    - 见到 jiàndào gǒu jiù sǒng le

    - Anh ta cứ nhìn thấy chó là sợ.

  • volume volume

    - cóng 这些 zhèxiē gǒu zǎi 偷拍 tōupāi de 照片 zhàopiān zhōng

    - Không thể nhận ra từ những bức ảnh paparazzi này

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RC (口金)
    • Bảng mã:U+53ED
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Lā , La
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQYT (口手卜廿)
    • Bảng mã:U+5566
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao