Đọc nhanh: 叭啦狗 (bá lạp cẩu). Ý nghĩa là: chó mặt xệ.
叭啦狗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chó mặt xệ
bulldog
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叭啦狗
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 他 今天 要 去 迎亲 啦
- Anh ấy hôm nay sẽ đi đón dâu.
- 今天 给 大家 种草 啦
- Hôm nay giới thiệu cho mọi người chút.
- 他们 分别 了 好多年 啦
- Họ xa cách nhau đã nhiều năm rồi.
- 他 不会 挑水 , 哩哩啦啦 洒 了 一地
- anh ấy không biết gánh nước, làm nước đổ tung toé khắp nơi.
- 久违 了 , 这 几年 您 上 哪儿 去 啦
- lâu quá không gặp, mấy năm nay ông đi đâu?
- 他 一 见到 狗 就 怂 了
- Anh ta cứ nhìn thấy chó là sợ.
- 从 这些 狗 仔 偷拍 的 照片 中
- Không thể nhận ra từ những bức ảnh paparazzi này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叭›
啦›
狗›