Đọc nhanh: 古盗鸟 (cổ đạo điểu). Ý nghĩa là: Archaeoraptor (khủng long giống chim).
古盗鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Archaeoraptor (khủng long giống chim)
Archaeoraptor (bird-like dinosaur)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古盗鸟
- 一失足成千古恨
- Một lần lỡ bước ôm hận ngàn thu.
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 世界 大势 鸟瞰
- nhìn bao quát tình hình thế giới.
- 不许 毁坏 古迹
- không nên phá hoại di tích
- 三桩 盗窃案 还 没破
- Ba vụ trộm cắp vẫn chưa phá được.
- 鸟类 的 祖先 是 古代 爬行动物
- Tổ tiên của loài chim là bò sát cổ đại.
- 专家 来 鉴定 这枚 古钱
- Chuyên gia đến để giám định đồng tiền cổ này.
- 丌 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Cơ là một họ cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
盗›
鸟›