Đọc nhanh: 古纤道 (cổ tiêm đạo). Ý nghĩa là: Phố cổ dọc theo kênh đào Grand Canal ở tỉnh Chiết Giang.
古纤道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phố cổ dọc theo kênh đào Grand Canal ở tỉnh Chiết Giang
Old Towpath along the Grand Canal in Zhejiang Province
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古纤道
- 只 知道 她 是 埃及 古物 学者
- Không xa hơn cô ấy là một nhà Ai Cập học.
- 这是 共同 的 道理 , 古今中外 概莫能外
- đây là những đạo lý chung, xưa nay không có ngoại lệ.
- 一失足成千古恨
- Một lần lỡ bước ôm hận ngàn thu.
- 霸道 是 古代 的 政策
- Độc tài là chính sách thời cổ đại.
- 纤维 食品 对 肠道 有益
- Thực phẩm giàu chất xơ tốt cho đường ruột.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 一个 人 总 需要 趣味 相投 、 志同道合 的 朋友 互相 鼓励
- Một người luôn cần những người bạn cùng chí hướng để động viên nhau.
- 古老 的 街道 挂满 了 灯笼
- Con phố cổ treo đầy đèn lồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
纤›
道›