Đọc nhanh: 古田 (cổ điền). Ý nghĩa là: Quận Gutian ở Ninh Đức 寧德 | 宁德 , Phúc Kiến.
✪ 1. Quận Gutian ở Ninh Đức 寧德 | 宁德 , Phúc Kiến
Gutian county in Ningde 寧德|宁德 [Ning2dé], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古田
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 不许 毁坏 古迹
- không nên phá hoại di tích
- 两块 试验田 的 产量 相差无几
- sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 一望 无际 的 稻田
- đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 专家 来 鉴定 这枚 古钱
- Chuyên gia đến để giám định đồng tiền cổ này.
- 丌 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Cơ là một họ cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
田›