Đọc nhanh: 古龙 (cổ long). Ý nghĩa là: Gu Long (1938-1985), nhà viết kịch bản và tiểu thuyết gia phái nữ người Đài Loan.
古龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gu Long (1938-1985), nhà viết kịch bản và tiểu thuyết gia phái nữ người Đài Loan
Gu Long (1938-1985), Taiwanese wuxia novelist and screenwriter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古龙
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 舞龙 源自 古人 对龙 的 崇拜
- Múa rồng bắt nguồn từ sự tôn thờ rồng của người xưa.
- 不许 毁坏 古迹
- không nên phá hoại di tích
- 中国 人 想象 出 龙 的 形象
- Người Trung tưởng tượng ra hình tượng "Rồng".
- 专家 来 鉴定 这枚 古钱
- Chuyên gia đến để giám định đồng tiền cổ này.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 丌 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Cơ là một họ cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
龙›