Đọc nhanh: 句型 (câu hình). Ý nghĩa là: mẫu câu (trong ngữ pháp).
句型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mẫu câu (trong ngữ pháp)
sentence pattern (in grammar)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 句型
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 中型 汽车
- ô tô loại vừa
- 东一句西 一句
- ăn nói lộn xộn; không đầu không đuôi; câu này câu nọ.
- 人体模型
- mô hình người.
- 鲲 在 传说 里 体型 大
- Côn trong truyền thuyết có kích thước lớn.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
- 书稿 已经 付型 , 不便 再作 大 的 改动
- bản thảo đã lên khuôn, không tiện thay đổi nhiều nữa.
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
句›
型›