Đọc nhanh: 古诗 (cổ thi). Ý nghĩa là: thơ cổ; thể thơ cổ, thi ca. Ví dụ : - 吟咏古诗 ngâm vịnh thơ cổ. - 讽诵古诗 ngâm nga thơ cổ.
古诗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thơ cổ; thể thơ cổ
古体诗
- 吟咏 古诗
- ngâm vịnh thơ cổ
- 讽诵 古诗
- ngâm nga thơ cổ.
✪ 2. thi ca
泛指古代诗歌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古诗
- 吟咏 古诗
- ngâm vịnh thơ cổ
- 讽诵 古诗
- ngâm nga thơ cổ.
- 他 在 默 古诗
- Anh ấy đang viết lại thơ cổ.
- 古诗 中 的 平侧 很 重要
- Bằng trắc trong thơ cổ rất quan trọng.
- 古诗 中 常常 提到 柳树
- Cây liễu thường được nhắc đến trong thơ cổ.
- 学生 们 在 稽古 古代 的 诗词
- Học sinh nghiên cứu thơ cổ.
- 在 古代 , 有些 诗人 以 浪漫 著称
- Trong thời cổ đại, một số nhà thơ nổi tiếng vì lối sống phóng túng.
- 古时候 , 一些 诗人 经常 在 一起 吟诗 作词 , 谈笑风生
- Thời xưa, một số thi nhân thường cùng nhau ngâm thơ và viết lời, trò chuyện vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
诗›